Công Ty LuậtPhước & Các Cộng Sự

Chọn Ngôn Ngữ:
+84 (28) 3622 3522

Top 3 Lưu Ý Khi Làm Việc Với Đối Tác Nước Ngoài Để Tránh Nợ Khó Đòi

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại, hợp tác làm việc với đối tác nước ngoài đã trở thành chiến lược phát triển không thể th
luu-y-khi-lam-viec-doi-tac-nuoc-ngoai

Top 3 Lưu Ý Khi Làm Việc Với Đối Tác Nước Ngoài Để Tránh Nợ Khó Đòi

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại, hợp tác làm việc với đối tác nước ngoài đã trở thành chiến lược phát triển không thể thiếu của nhiều doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, đi cùng với cơ hội mở rộng thị trường là những rủi ro tiềm ẩn về nợ khó đòi – vấn đề pháp lý ngày càng phổ biến trong hoạt động xuất nhập khẩu, gia công, và cung ứng dịch vụ xuyên biên giới.

Không ít doanh nghiệp Việt Nam phải đối diện với tình trạng bị nợ kéo dài, nợ mất khả năng thu hồi hoặc thậm chí đối tác cố tình trốn tránh nghĩa vụ thanh toán. Điều này có thể khiến doanh nghiệp rơi vào khủng hoảng dòng tiền, mất uy tín và gặp khó khăn trong việc thu hồi công nợ. Để giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa rủi ro, bài viết dưới đây của chúng tôi tổng hợp và phân tích chi tiết Top 3 Lưu Ý Khi Làm Việc Với Đối Tác Nước Ngoài Để Tránh Nợ Khó Đòi.

Khái niệm nợ khó đòi và nguyên nhân phát sinh

Khái niệm nợ khó đòi

Nợ khó đòi là các khoản nợ mà người cho vay khó hoặc không thể thu hồi từ người vay đúng hạn. Những khoản nợ này thường phát sinh do khách hàng không có khả năng tài chính, phá sản, mất tích, hoặc có tranh chấp pháp lý. Nợ khó đòi có thể bao gồm các khoản đã quá hạn thanh toán hoặc các khoản chưa đến hạn nhưng đã có dấu hiệu rõ ràng là không thể thu hồi.

Nguyên nhân dẫn đến nợ khó đòi khi làm việc với đối tác nước ngoài

Việc phát sinh nợ khó đòi trong hợp tác quốc tế thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân đan xen giữa yếu tố chủ quan của doanh nghiệp và khách quan từ phía đối tác. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến mà doanh nghiệp Việt Nam thường gặp phải:

Thiếu thẩm định thông tin đối tác: Nhiều doanh nghiệp chủ quan khi hợp tác, không tiến hành kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý, tình trạng hoạt động, năng lực tài chính và lịch sử giao dịch của đối tác nước ngoài trước khi ký kết hợp đồng. Hậu quả là doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng làm việc với công ty “ma” hoặc đang trong quá trình giải thể, phá sản. Việc thẩm định sơ sài khiến mọi biện pháp bảo đảm pháp lý hoặc phương thức thanh toán an toàn trở nên kém hiệu quả, tăng nguy cơ không thể thu hồi công nợ khi đối tác vỡ nợ hoặc rút lui.

Hợp đồng thương mại quốc tế không chặt chẽ: Rất nhiều hợp đồng quốc tế được sao chép theo mẫu mà không được rà soát kỹ về điều khoản then chốt như điều kiện thanh toán, chế tài vi phạm, luật áp dụng và cơ chế giải quyết tranh chấp. Khi hợp đồng thiếu những điều khoản này hoặc dùng ngôn ngữ mơ hồ, quyền và nghĩa vụ của các bên trở nên khó xác định. Điều đó dẫn tới tình trạng khi phát sinh tranh chấp, việc khởi kiện, yêu cầu thi hành án hoặc phán quyết trở nên phức tạp và tốn kém, làm giảm khả năng thu hồi nợ.

Phương thức thanh toán rủi ro: Thanh toán trả chậm, không có bảo lãnh ngân hàng, hoặc sử dụng hình thức chuyển khoản trực tiếp mà không qua trung gian tài chính uy tín là những hành vi gia tăng rủi ro. Nếu doanh nghiệp giao hàng trước nhưng không có cơ chế đảm bảo thanh toán thì khi đối tác chậm hoặc từ chối thanh toán, doanh nghiệp gần như không có công cụ pháp lý hiệu quả để cưỡng chế.

Chênh lệch pháp luật và rào cản thực thi: Khi tranh chấp xảy ra, việc áp dụng pháp luật nước ngoài hoặc thực thi phán quyết tại nước đối tác thường gặp khó khăn do khác biệt hệ thống pháp luật và khả năng thi hành án giữa các quốc gia. Ngay cả khi doanh nghiệp thắng kiện hoặc được trọng tài ra phán quyết có lợi, việc công nhận và thi hành phán quyết nước ngoài tại nước có tài sản của đối tác có thể kéo dài, tốn kém hoặc bị từ chối vì các lý do thủ tục.

Rủi ro bất khả kháng và gian lận thương mại quốc tế: Một số đối tác lợi dụng thiên tai, dịch bệnh hoặc thay đổi chính sách quốc gia để trì hoãn thanh toán hoặc thậm chí cố ý gian lận, lập hồ sơ giả, che giấu tình trạng tài chính để trốn tránh nghĩa vụ thanh toán. Những tình huống này khiến doanh nghiệp khó phân biệt giữa trường hợp thực sự khách quan và trường hợp lừa đảo có chủ ý, từ đó khó xác định biện pháp xử lý phù hợp.

Top 3 Lưu Ý Khi Làm Việc Với Đối Tác Nước Ngoài Để Tránh Nợ Khó Đòi

Thẩm định pháp lý của đối tác nước ngoài trước khi ký kết hợp đồng

Một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến nợ khó đòi là doanh nghiệp không kiểm tra kỹ năng lực pháp lý – tài chính của đối tác trước khi ký hợp đồng. Khác với các đối tác trong nước, thông tin của doanh nghiệp nước ngoài khó xác minh trực tiếp và chịu sự điều chỉnh của pháp luật nước sở tại, nên việc tìm hiểu và nắm rõ thông tin của đối tác nước ngoài là cực kỳ quan trọng. Cụ thể, doanh nghiệp Việt Nam cần tiến hành các bước sau để giảm thiểu rủi ro ngay từ đầu:

Kiểm tra năng lực pháp lý của đối tác thông qua việc yêu cầu cung cấp và đối chiếu các giấy tờ pháp lý cơ bản như giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (hoặc giấy phép hoạt động tương đương), thông tin các chi nhánh hoặc văn phòng đại diện. Đồng thời, nên xác minh tình trạng hoạt động thực tế của đối tác (đang hoạt động, phá sản, bị hạn chế giao dịch…);

Đánh giá năng lực tài chính: Xem xét báo cáo tài chính kiểm toán gần nhất, điểm xếp hạng tín nhiệm (nếu có), lịch sử thanh toán với đối tác khác và các khoản nợ hiện hành; và

Kiểm tra uy tín thương mại và lịch sử giao dịch: Tham khảo ý kiến của Thương vụ Việt Nam tại nước sở tại, các hiệp hội ngành nghề, hoặc các đối tác, nhà cung cấp khác từng giao dịch với đối tác đó. Thông tin về khiếu nại trước đây, tranh chấp đã xảy ra, hoặc phản hồi từ khách hàng cũ sẽ giúp dự báo hành vi thương mại tương lai của đối tác.

Ký kết hợp đồng thương mại quốc tế chặt chẽ

Trước khi ký kết, doanh nghiệp nên đề nghị luật sư hoặc bộ phận pháp chế rà soát hợp đồng nhằm bảo đảm các nội dung trong hợp đồng tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Bên cạnh đó, cần đặc biệt lưu ý đến các điều khoản quan trọng sau đây:

Ghi rõ điều kiện thanh toán và biện pháp bảo đảm

Hợp đồng thương mại quốc tế là “lá chắn pháp lý” quan trọng nhất giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi khi làm việc với đối tác nước ngoài. Một hợp đồng chặt chẽ cần quy định rõ:

Điều kiện thanh toán: Quy định rõ về đồng tiền thanh toán, phương thức (chuyển khoản, thư tín dụng (L/C), hoặc trả chậm có bảo lãnh ngân hàng), thời hạn thanh toán;

Biện pháp bảo đảm: Doanh nghiệp nên yêu cầu các biện pháp bảo đảm phù hợp như đặt cọc, ký quỹ, bảo lãnh thanh toán của ngân hàng; và

Điều khoản phạt và bồi thường: Hợp đồng cần quy định rõ mức phạt chậm thanh toán và nguyên tắc tính lãi. Bên cạnh đó, nên xác định phạm vi bồi thường thiệt hại khi một bên vi phạm hợp đồng, cơ chế chứng minh thiệt hại và phương thức thanh toán khoản bồi thường.

Lưu ý về điều khoản giải quyết tranh chấp

Một trong những điều doanh nghiệp cần Lưu Ý Khi Làm Việc Với Đối Tác Nước Ngoài Để Tránh Nợ Khó Đòi là điều khoản giải quyết tranh chấp. Khi hợp tác với đối tác nước ngoài, doanh nghiệp cần xác định và làm rõ các nội dung sau:

Luật điều chỉnh hợp đồng: Xác định rõ hợp đồng sẽ được điều chỉnh bởi pháp luật Việt Nam, pháp luật của nước đối tác, hay pháp luật của quốc gia thứ ba dựa trên thỏa thuận giữa các bên. Việc này giúp hạn chế rủi ro pháp lý khi phát sinh tranh chấp.

Cơ quan giải quyết tranh chấp: Lựa chọn tòa án Việt Nam, tòa án nước ngoài, hoặc trọng tài thương mại quốc tế (ví dụ: VIAC, SIAC, ICC) làm nơi giải quyết tranh chấp. Quyết định này cần được thống nhất rõ ràng trong hợp đồng để tránh tranh cãi về thẩm quyền.

Quản lý chứng từ, bảo hiểm và giám sát thực hiện hợp đồng

Sau khi hợp đồng được ký kết, doanh nghiệp cần chủ động giám sát tiến độ và quản lý chứng từ, nhằm bảo đảm quyền khởi kiện hoặc yêu cầu bồi thường nếu đối tác vi phạm.

Lưu giữ đầy đủ chứng từ: Hợp đồng, hóa đơn thương mại, vận đơn, chứng nhận xuất xứ, biên bản giao nhận, email trao đổi. Đây là các chứng cứ quan trọng nếu phải khởi kiện hoặc yêu cầu trọng tài.

Mua bảo hiểm tín dụng xuất khẩu: Giúp bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro đối tác không thanh toán do phá sản hoặc gian lận.

Theo dõi công nợ và nhắc hạn định kỳ: Nên có bộ phận quản lý tín dụng khách hàng quốc tế để cảnh báo sớm dấu hiệu nợ xấu.

Sử dụng dịch vụ pháp lý định kỳ: Để rà soát hợp đồng, hỗ trợ thu hồi nợ và cảnh báo rủi ro. Luật sư có thể giúp gửi thư cảnh báo pháp lý như một bước đầu tiên để thúc đẩy thanh toán mà không cần kiện tụng.

Trên đây là nội dung khái quát liên quan đến Top 3 Lưu Ý Khi Làm Việc Với Đối Tác Nước Ngoài Để Tránh Nợ Khó ĐòiPhước và Các Cộng Sự chia sẻ đến bạn đọc. Nếu Quý khách hàng gặp bất kỳ khó khăn nào liên quan đến lĩnh vực pháp lý, vui lòng liên hệ chúng tôi. Phước và Các Cộng Sự là một công ty luật được thành lập tại Việt Nam và hiện có gần 100 thành viên đang làm việc tại ba văn phòng Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đà Nẵng. Phước và Các Cộng Sự cũng được đánh giá là một trong những công ty luật có đội ngũ nhân viên chuyên sâu trong lĩnh vực pháp lý hàng đầu tại Việt Nam mà có các lĩnh vực hành nghề được đánh giá đứng đầu trên thị trường pháp lý như Lao động và Việc làm, Thuế, Mua bán và Sáp nhập, Tranh tụng. Chúng tôi tự tin là một trong những Công ty Luật cung cấp dịch vụ pháp lý tốt nhất đến Quý khách hàng.

Summary
Top 3 Lưu Ý Khi Làm Việc Với Đối Tác Nước Ngoài Để Tránh Nợ Khó Đòi
Article Name
Top 3 Lưu Ý Khi Làm Việc Với Đối Tác Nước Ngoài Để Tránh Nợ Khó Đòi
Description
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại, hợp tác làm việc với đối tác nước ngoài đã trở thành chiến lược phát triển không thể th